sẵn dịp
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sẵn dịp+ adv
- on the occasion of, by the way
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sẵn dịp"
- Những từ có chứa "sẵn dịp" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
ready preparedness ready-for-service at the ready readiness prefabricated available prefabricate can-do willing more...
Lượt xem: 507